Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đời kiếp


(thông tục) temps; époque; date
Đợi đến đời nào?
attendre jusqu'à quel temps?
đời kiếp nghiệp lai
như đời kiếp (employé pour marquer l'impatience)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.